câu chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu chuyện+ noun
- Story, tale, talk
- nghe một câu chuyện thương tâm
to hear a heart-rending tale
- cắt ngang câu chuyện
to cut in a talk
- nghe một câu chuyện thương tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu chuyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "câu chuyện":
câu chuyện chu chuyển - Những từ có chứa "câu chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 638